Có 2 kết quả:
吃乾飯 chī gān fàn ㄔ ㄍㄢ ㄈㄢˋ • 吃干饭 chī gān fàn ㄔ ㄍㄢ ㄈㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) to be incompetent
(2) useless
(3) good-for-nothing
(2) useless
(3) good-for-nothing
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) to be incompetent
(2) useless
(3) good-for-nothing
(2) useless
(3) good-for-nothing
Bình luận 0