Có 2 kết quả:

吃乾飯 chī gān fàn ㄔ ㄍㄢ ㄈㄢˋ吃干饭 chī gān fàn ㄔ ㄍㄢ ㄈㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) to be incompetent
(2) useless
(3) good-for-nothing

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) to be incompetent
(2) useless
(3) good-for-nothing

Bình luận 0